SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
Trường : Kon Tum
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12C1 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C2 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C3 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C4 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C5 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C6 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C7 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C8 | S-hoạt(1), Toán(4), Lý(3), Hoá(3), Sinh(2), Văn(3), T. Anh(3), | 19 |
12C9 | S-hoạt(1), Toán(4), Văn(4), Sử(2), GDCD(2), Địa(3), T. Anh(3), | 19 |
12C10 | S-hoạt(1), Toán(4), Văn(4), Sử(2), GDCD(2), Địa(3), T. Anh(3), | 19 |
12C11 | S-hoạt(1), Toán(4), Văn(4), Sử(2), GDCD(2), Địa(3), T. Anh(3), | 19 |
12C12 | S-hoạt(1), Toán(4), Văn(4), Sử(2), GDCD(2), Địa(3), T. Anh(3), | 19 |
12C13 | S-hoạt(1), Toán(4), Văn(4), Sử(2), GDCD(2), Địa(3), T. Anh(3), | 19 |
11B1 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B2 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B3 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B4 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B5 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B6 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B7 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B8 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B9 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B10 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B11 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B12 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B13 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
11B14 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Công nghệ(2), Hoá(2), Sinh(1), Văn(3), Sử(1), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), NghềPT(1), | 24 |
10A1 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A2 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A3 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A4 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A5 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A6 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A7 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A8 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A9 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A10 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
10A11 | S-hoạt(1), Toán(3), Tin(2), Lý(2), Hoá(2), Sinh(1), Công nghệ(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), T. Anh(3), GDQP(1), | 24 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 6.0 on 11-4-2021